Có 2 kết quả:
周期 zhōu qī ㄓㄡ ㄑㄧ • 週期 zhōu qī ㄓㄡ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) period
(2) cycle
(2) cycle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) period
(2) cycle
(2) cycle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0